Có 2 kết quả:
鑄工車間 zhù gōng chē jiān ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢ • 铸工车间 zhù gōng chē jiān ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢ
zhù gōng chē jiān ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foundry (workshop or factory)
Bình luận 0
zhù gōng chē jiān ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foundry (workshop or factory)
Bình luận 0